Vietnam - Sıra 33 FİFA dünya sıralamasında

 Women’s Asian Cup QF   Women’s Asian Cup   

Kader von Vietnam im Detail

# İsim / Yaş / Pozisyon Boyut ayak Yaş Yönettiği maçtm_0801_durchschnittsalter = Yaş ortalaması Gol
1
Thị Kiều Oanh Đào Thị Kiều Oanh Đào
Hà Nội WFC, Kaleci
1,69 21 0 0
14
Thị Kim Thanh Trần Thị Kim Thanh Trần
Hồ Chí Minh City WFC, Kaleci
1,65 31 53 0
20
Thị Hằng Khổng Thị Hằng Khổng
Than Khoáng Sản Việt Nam WFC, Kaleci
1,67 31 31 0
2
Thị Thu Thương Lương Thị Thu Thương Lương
Than Khoáng Sản Việt Nam WFC, Defans
1,67 24 29 0
3
Thị Duyên Trần Thị Duyên Trần
Phong Phú Hà Nam WFC, Defans
23 5 1
4
Thị Thu Trần Thị Thu Trần
Hồ Chí Minh City WFC, Defans
1,57 33 38 2
5
Thị Loan Hoàng Thị Loan Hoàng
Hà Nội WFC, Defans
1,59 29 46 2
6
Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa Nguyễn
Hà Nội WFC, Defans
23 1 0
10
Thị Hải Linh Trần Thị Hải Linh Trần
Hà Nội WFC, Defans
1,64 23 23 0
13
Thị Diễm My Lê Thị Diễm My Lê
Than Khoáng Sản Việt Nam WFC, Defans
1,58 28 20 0
17
Thị Thu Thảo Trần Thị Thu Thảo Trần
Hồ Chí Minh City WFC, Defans
1,58 31 50 3
22
Thị Lan Anh Phạm Thị Lan Anh Phạm
Hà Nội WFC, Defans
1,62 23 0 0
7
Thị Tuyết Dung Nguyễn Thị Tuyết Dung Nguyễn
Phong Phú Hà Nam WFC, Orta saha
1,59 30 124 51
8
Thị Trúc Hương Nguyễn Thị Trúc Hương Nguyễn
Than Khoáng Sản Việt Nam WFC, Orta saha
24 5 0
11
Thị Thảo Thái Thị Thảo Thái
Hà Nội WFC, Orta saha
1,62 29 51 13
15
Thị Bích Thuỳ Nguyễn Thị Bích Thuỳ Nguyễn
Hồ Chí Minh City WFC, Orta saha
1,56 30 70 15
16
Thị Vân Dương Thị Vân Dương
Than Khoáng Sản Việt Nam WFC, Orta saha
1,50 30 68 14
19
Thị Thanh Nhã Nguyễn Thị Thanh Nhã Nguyễn
Hà Nội WFC, Orta saha
1,62 23 33 7
21
Thị Vạn Sự Ngân Thị Vạn Sự Ngân
Hà Nội WFC, Orta saha
1,51 23 32 6
9
Thị Thuý Hằng Nguyễn Thị Thuý Hằng Nguyễn
Than Khoáng Sản Việt Nam WFC, Forvet
1,65 27 19 6
12
Hải Yến Phạm Hải Yến Phạm
Hà Nội WFC, Forvet
1,62 30 82 44
18
Thị Tuyết Ngân Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nguyễn
Hồ Chí Minh City WFC, Forvet
1,57 24 7 1